Top events
Counter-Strike
Valorant
Marvel Rivals
Deadlock
2025-11-12 04:41:02
2025-11-13 04:41:02
2025-11-14 04:41:02
2025-11-15 04:41:02
Scores
Boars Gaming Europe
2025-07-21 14:55:02
1 - 2
Best of 3
Đã kết thúc
Tất c t ch.
Corrode
9 - 13
Lotus
13 - 11
Bind
10 - 13
Boars Gaming
Ascent
banned
Enterprise Esports
Haven
banned
Boars Gaming
Corrode
picked
Enterprise Esports
Lotus
picked
Boars Gaming
Icebox
banned
Enterprise Esports
Sunset
banned
 
Bind
remains
Boars Gaming
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
57 / 49 / 30
+8
230.16
1.19
73.91%
152.17
28%
202
7
4
+3
16
1
2
53 / 49 / 22
+4
203.94
1.03
68.12%
132.71
40%
141
5
4
+1
14
3
-
49 / 54 / 18
-5
217.23
1.00
68.12%
141.20
22%
205
12
12
0
13
3
-
40 / 54 / 22
-14
168.25
0.81
73.91%
107.20
26%
128
9
7
+2
6
3
-
33 / 48 / 25
-15
145.38
0.75
65.22%
104.94
15%
111
4
5
-1
6
1
2
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
56 / 41 / 11
+15
210.03
1.15
78.26%
134.20
40%
155
3
4
-1
14
2
2
54 / 42 / 13
+12
223.67
1.14
73.91%
149.22
28%
133
3
5
-2
12
5
1
55 / 49 / 27
+6
222.62
1.09
81.16%
146.42
32%
162
5
9
-4
15
8
-
49 / 53 / 16
-4
210.78
0.96
69.57%
134.41
27%
235
16
13
+3
12
5
-
40 / 47 / 22
-7
161.22
0.82
76.81%
105.38
37%
119
5
6
-1
9
6
-

Xem lại

All
All
All (3)
Asset 14 (2)
other (1)

Xem lại

All
All
All (3)
Asset 14 (2)
other (1)

MVP

Vlad Shvets
Kiles
Ukraine
1.15 Xếp hạng 3.0
134.20 ADR
78.26% KAST
Đặc vụ
Xếp hạng 3.0
Viper
1.25
Cypher
0.96

Thông tin sự kiện

VALORANT Challengers 2025 NORTH//EAST: Stage 3 2025-07-05 00:00:00 - 2025-08-17 00:00:00
47 Trận đấu
$17,584 Tổng giải thưởng
B-Tier Cấp độ
Đội
Trận đấu
Rounds
RD
1
FLX
3 - 0
52 - 40
+12
2
Formulation Gaming
3 - 0
58 - 43
+15
3
Enterprise
3 - 1
67 - 60
+7
4
Pixel Lumina
3 - 1
72 - 58
+14
5
Metizport
3 - 1
88 - 73
+15
6
Team LA
3 - 2
95 - 71
+24
7
BSG
3 - 2
86 - 79
+7
8
děti ulice
3 - 2
102 - 108
-6
9
ILE
2 - 3
80 - 72
+8
10
ESC Gaming
2 - 3
93 - 94
-1
11
Twisted SE
2 - 3
123 - 117
+6
12
bonk
1 - 3
55 - 67
-12
13
EAS
1 - 3
32 - 62
-30
14
MNE
1 - 3
45 - 59
-14
15
Bitfix
0 - 3
23 - 39
-16
16
EXG
0 - 3
23 - 52
-29