Top events
Counter-Strike
Valorant
Marvel Rivals
Deadlock
2025-11-05 10:11:46
2025-11-06 10:11:46
2025-11-07 10:11:46
2025-11-08 10:11:46
Scores

VCT 2025: Game Changers Americas Last Chance Qualifier

Cấp độ Qualifier
Loại sự kiện Offline
Ngày 2025-11-01 00:00:00 - 2025-11-02 00:00:00
Quốc gia
Brazil

Tổng giải thưởng

1 Vị trí
MIBR GC
 
2 Vị trí
Wadadaa
 
3 Vị trí
TBD
 

Người tham gia

Hiển thị đội hình

Final

Chế độ xem gọn

Lịch trình sự kiện

2025-11-01 2025-11-01
2025-11-02 2025-11-02
MIBR GC
2025-11-01 17:53:08
2 - 0
Best of 3
Đã kết thúc
Wadadaa
Akave Esports Black
2025-11-01 19:52:08
1 - 2
Best of 3
Đã kết thúc
Wadadaa
MIBR GC
2025-11-01 22:59:34
2 - 0
Best of 3
Đã kết thúc
Akave Esports Black
MIBR GC
2025-11-02 17:55:38
3 - 1
Best of 5
Đã kết thúc
Wadadaa

Agent Stats

Bản đồ
Bản đồ
ATK
DEF
 
11
48%
52%
Ascent
3
43%
57%
Bind
2
46%
54%
Sunset
2
52%
48%
Abyss
2
64%
36%
Lotus
1
48%
52%
Haven
1
33%
67%
46% 190 Rounds
45% 195 Rounds
49% 289 Rounds
52% 260 Rounds
59% 152 Rounds
50% 139 Rounds
46% 123 Rounds
48% 206 Rounds
62% 107 Rounds
49% 164 Rounds
49% 69 Rounds
59% 68 Rounds
44% 73 Rounds
48% 31 Rounds
55% 58 Rounds
50% 96 Rounds
48% 42 Rounds
54% 26 Rounds
43% 23 Rounds
32% 19 Rounds
40%
41%
51%
50%
55%
43%
40%
-
59%
-
-
59%
-
-
-
-
-
-
43%
-
44%
54%
-
-
59%
-
-
50%
-
50%
44%
-
-
-
-
50%
59%
54%
-
-
40%
46%
50%
81%
-
60%
40%
43%
-
46%
-
-
52%
81%
-
-
-
-
-
-
32%
33%
35%
50%
67%
56%
-
-
67%
-
-
-
-
-
55%
-
35%
-
-
32%
62%
38%
50%
-
-
-
38%
50%
-
50%
62%
-
-
-
-
-
-
-
-
-
87%
87%
50%
50%
-
13%
87%
-
-
-
-
-
13%
13%
-
-
-
-
-
-

Event Stats

Xếp hạng 3.0
kda
ACS
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
mk
Giao dịch
Clutch
1.34
157 / 119 / 41
269.93
77.06%
174.43
20%
252
37
25
42
8
3
1.20
142 / 105 / 36
228.49
75.29%
144.82
29%
181
24
16
35
6
2
1.19
155 / 125 / 32
226.72
72.11%
144.57
12%
188
26
19
42
7
1
1.11
83 / 73 / 13
219.19
74.53%
141.81
24%
138
9
10
21
6
-
1.09
134 / 125 / 54
204.83
72.63%
133.06
28%
137
13
22
33
12
2
1.00
101 / 97 / 70
179.75
80.00%
121.46
23%
97
13
9
17
7
1
0.97
78 / 86 / 19
207.89
58.49%
131.08
21%
220
23
22
20
6
-
0.96
116 / 137 / 68
177.44
71.58%
117.93
25%
100
7
16
28
9
2
0.95
129 / 142 / 33
195.43
65.79%
126.02
21%
161
27
20
27
11
1
0.94
63 / 72 / 45
175.01
64.15%
118.26
32%
140
8
12
19
5
-
0.94
70 / 78 / 21
191.72
67.92%
125.17
29%
117
7
5
16
7
-
0.92
105 / 108 / 80
172.35
80.59%
110.75
22%
108
9
12
27
10
-
0.91
106 / 111 / 65
177.06
65.88%
123.38
35%
93
9
15
22
7
-
0.79
51 / 69 / 51
144.16
73.58%
90.72
32%
75
4
6
6
3
2
0.75
93 / 136 / 52
148.07
61.05%
94.18
28%
125
16
25
26
8
1

Người chơi nổi bật

joona
United States
54% Tỷ lệ thắng
67 Bản đồ
267 Ngày trong đội
Trophy Awarded
1 Gold
2 Silver
1 Bronze
Đặc vụ 3 tháng qua
Tỷ lệ thắng
Vyse
40.00%
Omen
77.78%
Astra
50.00%

Tỷ lệ thắng chọn

Đặc vụ
Bản đồ
Tỷ lệ thắng
Omen
14
50.00%
Sova
13
53.85%
Yoru
9
22.22%
Chamber
9
33.33%
Fade
9
44.44%