Đã kết thúc Sự kiện
VALORANT Challengers 2024 Spain: Rising Split 1
Cấp độ
B-Tier
Loại sự kiện
Online
Tổng giải thưởng
$17,067
Ngày
2024-01-15 00:00:00
-
2024-04-20 00:00:00
Quốc gia
Spain
Tổng giải thưởng
Người tham gia
Hiển thị đội hình
Playoffs
Chế độ xem gọn
Round of 6 (bo5)
Semifinals (bo5)
Agent Stats
Bản đồ
Bản đồ
ATK
DEF
77
49%
51%
Split
15
51%
49%
Icebox
13
56%
44%
Sunset
12
45%
55%
Ascent
11
38%
62%
Lotus
10
61%
39%
Bind
9
51%
49%
Haven
4
36%
64%
Breeze
3
44%
56%
49%
2053 Rounds
50%
1635 Rounds
50%
1682 Rounds
49%
1465 Rounds
51%
1239 Rounds
51%
1059 Rounds
50%
1161 Rounds
51%
1067 Rounds
52%
972 Rounds
44%
566 Rounds
48%
464 Rounds
51%
522 Rounds
47%
401 Rounds
46%
341 Rounds
52%
323 Rounds
50%
160 Rounds
55%
149 Rounds
57%
132 Rounds
63%
103 Rounds
63%
86 Rounds
48%
49%
52%
48%
46%
49%
-
50%
53%
-
42%
56%
35%
-
-
-
62%
32%
-
-
42%
50%
-
-
52%
-
48%
51%
-
35%
72%
51%
-
33%
-
53%
-
75%
-
-
50%
37%
52%
51%
55%
54%
-
-
-
39%
27%
41%
43%
48%
-
-
-
-
63%
-
50%
59%
43%
49%
47%
-
51%
50%
63%
47%
-
-
-
43%
-
43%
-
43%
-
-
50%
54%
46%
46%
60%
44%
52%
-
58%
-
-
-
46%
32%
-
-
-
-
-
63%
46%
48%
49%
46%
-
58%
-
-
48%
-
57%
42%
54%
62%
52%
-
46%
-
-
-
51%
43%
26%
-
51%
51%
50%
58%
43%
-
-
-
-
-
-
43%
-
-
-
-
-
50%
-
51%
50%
-
-
50%
-
47%
50%
-
-
-
-
-
48%
53%
-
-
Event Stats
Người chơi
Xếp hạng 3.0
kda
ACS
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
mk
Giao dịch
Clutch
1.41
243 / 146 / 62
260.94
83.40%
169.57
39%
193
27
18
70
15
2
1.41
227 / 153 / 65
272.52
78.60%
181.72
36%
247
39
20
67
15
4
1.25
389 / 303 / 125
204.73
74.85%
135.40
35%
135
44
37
93
19
8
1.24
446 / 356 / 108
243.64
72.92%
157.35
32%
209
85
73
124
33
7
1.22
403 / 319 / 99
235.80
76.76%
161.45
22%
211
93
50
96
15
3
1.20
323 / 271 / 55
235.75
65.22%
152.69
23%
233
80
80
85
13
8
1.17
395 / 362 / 102
234.97
70.29%
152.80
26%
221
88
69
100
30
4
1.15
298 / 256 / 149
215.70
72.70%
143.58
35%
189
51
34
86
13
4
1.12
384 / 354 / 107
228.74
71.97%
150.81
23%
183
55
68
98
29
6
1.11
350 / 290 / 217
204.91
82.99%
130.97
23%
148
47
47
87
22
2
1.09
340 / 309 / 201
200.46
73.64%
129.26
29%
143
31
24
83
16
12
1.08
355 / 291 / 109
203.55
74.07%
135.58
31%
176
48
46
86
15
14
1.08
306 / 295 / 66
224.66
69.64%
150.08
21%
218
79
56
75
18
1
1.07
200 / 211 / 45
220.69
63.28%
140.73
32%
123
21
22
49
8
2
1.07
33 / 34 / 4
228.02
58.54%
143.24
27%
221
9
8
8
1
-
1.05
231 / 242 / 44
207.57
63.84%
137.37
25%
208
70
84
54
14
5
1.04
291 / 264 / 123
206.61
73.21%
131.85
39%
169
39
24
75
16
4
1.03
273 / 257 / 75
190.59
71.61%
128.28
38%
163
32
31
70
27
9
1.02
264 / 248 / 149
191.68
75.77%
127.88
29%
116
19
17
60
19
4
1.02
382 / 378 / 135
213.38
69.25%
137.52
32%
161
70
65
99
26
2
0.98
258 / 257 / 106
184.86
75.45%
121.59
32%
125
28
31
55
19
6
0.98
261 / 256 / 98
187.26
68.62%
124.90
36%
152
37
37
63
10
6
0.97
196 / 223 / 39
204.20
62.06%
134.74
25%
175
38
50
52
13
1
0.97
205 / 202 / 98
187.22
75.08%
122.18
28%
113
13
22
53
16
5
0.96
238 / 249 / 146
174.75
72.38%
116.54
31%
98
14
28
59
18
4
0.96
261 / 278 / 141
196.66
73.15%
127.48
32%
123
37
33
61
19
-
0.94
180 / 217 / 66
187.98
63.48%
128.62
37%
155
19
27
48
17
5
0.94
211 / 240 / 113
191.19
66.35%
123.41
25%
116
18
26
56
16
4
0.94
211 / 242 / 59
190.86
65.72%
125.89
30%
132
32
23
45
19
5
0.94
198 / 226 / 91
176.62
68.55%
123.37
37%
93
11
18
42
13
6
0.93
135 / 147 / 89
188.23
74.52%
122.36
26%
106
13
9
34
6
-
0.93
235 / 249 / 125
169.25
75.19%
112.78
24%
108
31
43
52
17
2
0.93
46 / 57 / 20
179.92
68.49%
118.26
24%
69
2
2
8
2
1
0.92
157 / 182 / 65
186.31
68.46%
114.70
34%
153
31
24
37
11
2
0.91
191 / 228 / 102
175.60
74.21%
113.10
31%
101
19
18
44
22
2
0.91
285 / 310 / 144
168.36
73.22%
112.58
33%
127
36
36
65
30
6
0.90
181 / 221 / 82
190.17
66.31%
122.85
25%
121
19
29
44
10
3
0.86
267 / 327 / 130
160.49
67.78%
106.69
29%
124
29
42
64
28
9
0.85
273 / 291 / 214
158.07
78.01%
102.18
20%
93
24
24
53
23
5
0.83
127 / 170 / 56
159.22
66.80%
108.19
19%
91
8
20
26
13
3
0.81
147 / 228 / 33
174.81
54.30%
114.80
28%
129
34
70
33
13
1
0.79
63 / 77 / 46
148.01
70.49%
98.09
26%
68
4
11
13
4
-
0.74
127 / 209 / 73
147.41
55.47%
96.38
35%
82
12
35
26
11
4
0.73
89 / 156 / 72
145.44
62.84%
94.51
26%
93
15
15
17
15
1
0.73
119 / 201 / 63
141.25
59.77%
96.10
28%
67
8
22
26
10
2
0.68
17 / 30 / 19
127.78
68.29%
83.83
26%
46
1
2
3
2
-
Người chơi nổi bật
Tỷ lệ thắng chọn
Đặc vụ
Bản đồ
Tỷ lệ thắng
Omen
106
Raze
82
Viper
78
Cypher
71
Sova
63
Tin tức mới nhất
TSM thông báo giải tán đội hình của mình
1 day ago
Đội hình mới của 100 Thieves
1 day ago
100 Thieves đưa Asuna và Cryocells trở lại đội hình chính
3 days ago
Foxy9 rời Gen.G Esports
1 week ago
Những người tham gia mới của VCT Pacific
1 week ago
ULF Esports và BBL PCIFIC - những người tham gia mới của VCT EMEA
1 week ago