Top events
Counter-Strike
Valorant
Marvel Rivals
Deadlock
2025-11-08 03:42:37
2025-11-09 03:42:37
2025-11-10 03:42:37
2025-11-11 03:42:37
Scores
Cubert Academy United States
2025-08-28 20:02:16
2 - 1
Best of 3
Đã kết thúc
Maryville University United States
Maryville University
Lotus
banned
Cubert Academy
Bind
banned
Maryville University
Haven
picked
Cubert Academy
Icebox
picked
Maryville University
Sunset
banned
Cubert Academy
Ascent
banned
 
Corrode
remains
Tất c t ch.
Bản đồ 1 Haven
Bản đồ 2 Icebox
Bản đồ 3 Corrode
Cubert Academy
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
54 / 42 / 22
+12
245.83
1.24
73.44%
155.88
39%
180
8
9
-1
15
3
-
50 / 45 / 12
+5
216.75
1.03
73.44%
133.88
23%
155
4
6
-2
16
2
1
43 / 45 / 12
-2
192.58
0.95
67.19%
121.83
40%
188
10
11
-1
8
1
2
41 / 44 / 20
-3
186.42
0.95
76.56%
127.31
25%
132
7
4
+3
6
3
1
38 / 43 / 34
-5
175.03
0.87
76.56%
117.69
27%
38
-
5
-5
5
2
-
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
55 / 43 / 14
+12
236.28
1.23
76.56%
147.55
24%
238
14
6
+8
13
5
1
46 / 46 / 22
0
205.36
1.03
75.00%
130.27
21%
173
7
6
+1
10
4
2
41 / 41 / 17
0
196.89
0.99
70.31%
129.81
26%
142
7
8
-1
12
-
-
39 / 48 / 13
-9
178.55
0.82
60.94%
112.41
37%
119
5
6
-1
10
1
-
38 / 48 / 16
-10
155.28
0.81
76.56%
99.66
23%
99
2
3
-1
10
6
-

MVP

nightz1x
United States
1.24 Xếp hạng 3.0
155.88 ADR
73.44% KAST
Đặc vụ
Xếp hạng 3.0
Omen
1.04
Viper
1.64

Thông tin sự kiện

VALORANT Challengers 2025 North America: Stage 3 2025-07-08 00:00:00 - 2025-09-04 00:00:00
69 Trận đấu
$62,500 Tổng giải thưởng
B-Tier Cấp độ
Đội
Trận đấu
Rounds
RD
1
Cubert Acd
4 - 0
124 - 99
+25
2
MU
4 - 1
133 - 85
+48
3
QoR
4 - 1
135 - 105
+30
4
envy
4 - 2
145 - 116
+29
5
TSM
4 - 2
156 - 115
+41
6
WU
4 - 3
158 - 144
+14
7
NBG
4 - 3
173 - 166
+7
8
LNDR
4 - 3
187 - 172
+15
9
Blue Otter
3 - 4
155 - 163
-8
10
LGCKD
3 - 4
156 - 165
-9
11
YFP G
3 - 4
166 - 207
-41
12
SaD Esp
2 - 4
143 - 138
+5
13
SR Black
2 - 4
141 - 166
-25
14
Burger Boyz
1 - 4
121 - 141
-20
15
SR Gold
1 - 4
77 - 137
-60
16
PRSP
0 - 4
60 - 111
-51