VALORANT Champions Tour 2024: Pacific Stage 2
Group Stage (Round-Robin)
Tất c t ch.
Icebox
13
-
7
Ascent
6
-
13
Haven
13
-
2
Waiting...
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
53 / 37 / 13
+16
273.28
1.27
72.22%
170.96
25%
159
5
7
-2
16
5
-
37 / 31 / 29
+6
191.48
1.16
83.33%
118.04
33%
120
4
3
+1
11
6
-
38 / 40 / 10
-2
219.41
0.99
77.78%
136.74
29%
172
12
6
+6
9
4
-
33 / 33 / 16
0
173.72
0.92
72.22%
112.61
35%
96
4
3
+1
9
4
-
29 / 37 / 20
-8
147.52
0.86
72.22%
133.83
35%
95
5
6
-1
5
5
-
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
44 / 36 / 24
+8
215.11
1.16
75.93%
165.85
26%
87
2
1
+1
9
3
-
41 / 43 / 7
-2
212.67
0.99
68.52%
148.07
19%
183
10
14
-4
10
6
-
38 / 37 / 10
+1
189.72
0.99
74.07%
136.59
27%
81
2
5
-3
8
4
-
33 / 37 / 8
-4
170.67
0.93
68.52%
116.80
30%
120
7
6
+1
8
3
-
27 / 36 / 28
-9
152.20
0.84
72.22%
117.94
32%
81
3
4
-1
7
2
-
Nhà cái
DRX
vs
DNFMe
Trận đấu đã qua
Ngày
Trận đấu
Sự kiện
Trận đấu đã qua
Ngày
Trận đấu
Sự kiện
MVP
Thông tin sự kiện
VALORANT Champions Tour 2024: Pacific Stage 2
2024-06-15 00:00:00
-
2024-07-21 00:00:00
33
Trận đấu
$250,000
Tổng giải thưởng
S-Tier
Cấp độ
Trận đấu
Rounds
RD
Điểm
1
Paper Rex
5 - 0
154 - 100
+54
5
2
DRX
3 - 2
152 - 129
+23
3
3
Secret
4 - 0
133 - 109
+24
4
4
Gen.G
3 - 1
126 - 106
+20
3
5
RRQ
3 - 2
148 - 135
+13
3
6
Talon
2 - 3
130 - 150
-20
2
7
T1
2 - 2
137 - 131
+6
2
8
ZETA
1 - 4
126 - 158
-32
1
9
Global
1 - 3
80 - 100
-20
1
10
DNFMe
1 - 4
106 - 144
-38
1
11
Bleed
0 - 4
103 - 133
-30
0