VALORANT Champions Tour 2024: Pacific Stage 2
Group Stage (Round-Robin)
Tất c t ch.
Split
8
-
13
Sunset
10
-
13
Waiting...
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
35 / 31 / 6
+4
240.32
1.20
70.45%
151.95
27%
267
13
9
+4
8
2
-
30 / 32 / 18
-2
198.82
0.93
75.00%
125.48
43%
40
-
3
-3
4
-
-
31 / 34 / 14
-3
187.82
0.93
72.73%
128.34
37%
65
1
1
0
5
1
-
25 / 28 / 8
-3
168.73
0.89
75.00%
107.18
35%
120
4
6
-2
5
4
-
16 / 30 / 20
-14
117.89
0.65
70.45%
85.52
27%
84
3
4
-1
4
1
-
Người chơi
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
43 / 28 / 18
+15
272.73
1.42
81.82%
178.32
27%
192
6
4
+2
11
1
-
37 / 28 / 3
+9
230.11
1.15
75.00%
141.09
29%
176
5
5
0
10
3
-
28 / 29 / 15
-1
198.73
0.99
72.73%
137.05
30%
145
5
4
+1
7
2
-
23 / 23 / 19
0
141.14
0.87
81.82%
97.18
42%
73
2
3
-1
4
2
-
25 / 30 / 7
-5
163.45
0.80
68.18%
107.80
25%
139
5
5
0
6
3
-
Rex Regum Qeon
Xếp hạng thế giới: #-
Nhà cái
ZETA
vs
RRQ
Trận đấu đã qua
Ngày
Trận đấu
Sự kiện
Trận đấu đã qua
Ngày
Trận đấu
Sự kiện
2025-04-05 09:44:23
RRQ
2
-
0
ZETA
VCT 2025: Pacific Stage 1
2025-03-31 07:45:28
RRQ
2
-
0
Talon
VCT 2025: Pacific Stage 1
2025-03-24 10:41:05
RRQ
1
-
2
Nongshim
VCT 2025: Pacific Stage 1
2025-02-01 07:45:22
RRQ
1
-
2
Nongshim
VCT 2025: Pacific Kickoff
2025-01-27 07:46:44
RRQ
2
-
1
Secret
VCT 2025: Pacific Kickoff
2025-01-25 10:59:31
RRQ
1
-
2
Gen.G
VCT 2025: Pacific Kickoff
2025-01-19 10:59:06
RRQ
2
-
1
DNFMe
VCT 2025: Pacific Kickoff
2024-11-25 12:00:00
RRQ
1
-
2
Paper Rex
VALORANT Radiant Asia Invitational
Đối đầu
MVP
Thông tin sự kiện
VALORANT Champions Tour 2024: Pacific Stage 2
2024-06-15 00:00:00
-
2024-07-21 00:00:00
33
Trận đấu
$250,000
Tổng giải thưởng
S-Tier
Cấp độ
Trận đấu
Rounds
RD
Điểm
1
Paper Rex
5 - 0
154 - 100
+54
5
2
DRX
3 - 2
152 - 129
+23
3
3
Secret
4 - 0
133 - 109
+24
4
4
Gen.G
3 - 1
126 - 106
+20
3
5
RRQ
3 - 2
148 - 135
+13
3
6
Talon
2 - 3
130 - 150
-20
2
7
T1
2 - 2
137 - 131
+6
2
8
ZETA
1 - 4
126 - 158
-32
1
9
Global
1 - 3
80 - 100
-20
1
10
DNFMe
1 - 4
106 - 144
-38
1
11
Bleed
0 - 4
103 - 133
-30
0