Top events
Counter-Strike
Valorant
Marvel Rivals
Deadlock
2025-11-12 15:28:02
2025-11-13 15:28:02
2025-11-14 15:28:02
2025-11-15 15:28:02
Scores
2025-07-28 15:55:09
2 - 1
Best of 3
Đã kết thúc
Pixel Lumina Poland
Tất c t ch.
Icebox
9 - 13
Lotus
13 - 2
Sunset
13 - 3
Pixel Lumina
Corrode
banned
Formulation Gaming
Ascent
banned
Pixel Lumina
Icebox
picked
Formulation Gaming
Lotus
picked
Pixel Lumina
Bind
banned
Formulation Gaming
Haven
banned
 
Sunset
remains
Formulation Gaming
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
55 / 34 / 8
+21
288.81
1.51
77.36%
185.25
34%
259
18
10
+8
15
4
-
52 / 29 / 21
+23
245.08
1.40
84.91%
146.19
33%
172
5
2
+3
12
1
2
40 / 31 / 17
+9
195.08
1.08
75.47%
126.79
22%
94
1
3
-2
11
1
1
32 / 35 / 20
-3
171.55
0.94
77.36%
113.79
30%
82
3
5
-2
6
3
1
34 / 38 / 9
-4
182.79
0.89
69.81%
133.26
37%
110
4
3
+1
8
2
1
kda
+/-
ACS
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
43 / 44 / 9
-1
215.08
1.04
64.15%
146.26
48%
108
2
6
-4
11
3
-
32 / 40 / 9
-8
161.19
0.86
67.92%
108.38
41%
85
3
8
-5
7
3
-
31 / 40 / 10
-9
169.96
0.85
67.92%
119.36
33%
67
3
7
-4
5
2
-
31 / 45 / 7
-14
170.51
0.83
62.26%
113.43
36%
189
10
7
+3
7
3
1
30 / 44 / 16
-14
171.85
0.80
69.81%
114.68
45%
72
4
3
+1
4
2
-

Xem lại

All
All
All (2)
Asset 14 (1)
(1)

Xem lại

All
All
All (2)
Asset 14 (1)
(1)
Nhà cái
Formulation Gaming vs Pixel Lumina

MVP

Tomáš Peroutka
WanZeru
Czechia
1.51 Xếp hạng 3.0
185.25 ADR
77.36% KAST
Đặc vụ
Xếp hạng 3.0
Jett
0.75
Neon
2.04

Thông tin sự kiện

VALORANT Challengers 2025 NORTH//EAST: Stage 3 2025-07-05 00:00:00 - 2025-08-17 00:00:00
47 Trận đấu
$17,584 Tổng giải thưởng
B-Tier Cấp độ
Đội
Trận đấu
Rounds
RD
1
FLX
3 - 0
52 - 40
+12
2
Formulation Gaming
3 - 0
58 - 43
+15
3
Enterprise
3 - 1
67 - 60
+7
4
Pixel Lumina
3 - 1
72 - 58
+14
5
Metizport
3 - 1
88 - 73
+15
6
Team LA
3 - 2
95 - 71
+24
7
BSG
3 - 2
86 - 79
+7
8
děti ulice
3 - 2
102 - 108
-6
9
ILE
2 - 3
80 - 72
+8
10
ESC Gaming
2 - 3
93 - 94
-1
11
Twisted SE
2 - 3
123 - 117
+6
12
bonk
1 - 3
55 - 67
-12
13
EAS
1 - 3
32 - 62
-30
14
MNE
1 - 3
45 - 59
-14
15
Bitfix
0 - 3
23 - 39
-16
16
EXG
0 - 3
23 - 52
-29