Đã kết thúc Sự kiện
VALORANT Challengers 2025 EMEA: Stage 1
Cấp độ
B-Tier
Loại sự kiện
Online
Ngày
2025-03-03 00:00:00
-
2025-03-09 00:00:00
Quốc gia
Europe
B-Tier
Sự kiện chính
B-Tier
VCL25 SPRS1
VALORANT Challengers 2025 Spain: Rising Stage 1
B-Tier
VCL25DES1
VALORANT Challengers 2025 DACH: Evolution Stage 1
B-Tier
VCL25 FRS1
VALORANT Challengers 2025 France: Revolution Stage 1
B-Tier
VCL25NS1
VALORANT Challengers 2025 NORTH//EAST: Stage 1
B-Tier
VCL25TBKS
VALORANT Challengers 2025 Türkiye: Birlik Kickoff Split
Tổng giải thưởng
Người tham gia
Hiển thị đội hình
Playoffs
Chế độ xem gọn
Upper Bracket R1 (bo3)
Upper Bracket Finals (bo3)
Grand Finals (bo5)
Lower Bracket R1 (bo3)
Lower Bracket Finals (bo5)
Agent Stats
Bản đồ
Bản đồ
ATK
DEF
44
48%
52%
Haven
12
49%
51%
Split
10
41%
59%
Lotus
9
52%
48%
Pearl
7
43%
57%
Fracture
4
51%
49%
Abyss
2
56%
44%
51%
1442 Rounds
50%
1220 Rounds
49%
1202 Rounds
48%
870 Rounds
51%
830 Rounds
48%
619 Rounds
50%
738 Rounds
45%
419 Rounds
52%
454 Rounds
44%
262 Rounds
68%
160 Rounds
49%
152 Rounds
51%
139 Rounds
50%
128 Rounds
43%
141 Rounds
50%
192 Rounds
64%
61 Rounds
52%
63 Rounds
49%
73 Rounds
42%
60 Rounds
87%
15 Rounds
49%
49%
50%
44%
52%
46%
-
51%
-
-
76%
-
-
-
-
-
-
62%
-
-
87%
51%
51%
49%
52%
-
47%
52%
40%
53%
46%
-
42%
51%
46%
41%
-
-
-
49%
-
-
53%
51%
50%
40%
58%
-
48%
26%
-
53%
81%
51%
51%
-
43%
-
-
28%
-
-
-
58%
-
-
48%
46%
52%
-
43%
50%
36%
64%
59%
-
58%
-
-
64%
-
-
42%
-
53%
50%
-
50%
-
57%
51%
-
-
46%
24%
-
-
-
-
50%
-
-
-
-
-
44%
56%
44%
56%
50%
50%
-
-
56%
-
-
-
-
44%
-
-
-
-
-
-
-
Event Stats
Người chơi
Xếp hạng 3.0
kda
ACS
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
mk
Giao dịch
Clutch
1.28
231 / 166 / 42
247.06
76.00%
155.77
26%
205
44
27
57
19
4
1.25
67 / 60 / 19
201.79
72.09%
138.09
40%
173
6
4
18
4
3
1.24
207 / 154 / 104
228.02
79.60%
145.93
29%
178
28
20
58
16
5
1.23
231 / 186 / 133
225.02
77.54%
144.12
29%
185
25
17
65
10
5
1.22
67 / 52 / 13
238.67
74.67%
148.49
21%
218
13
15
20
5
2
1.21
207 / 148 / 64
224.13
74.40%
147.49
35%
155
24
13
53
6
5
1.20
113 / 92 / 33
233.72
77.04%
156.80
28%
210
22
9
29
8
1
1.20
85 / 69 / 20
201.64
69.72%
141.35
27%
146
9
10
20
4
1
1.18
82 / 74 / 17
236.12
69.39%
157.88
18%
244
17
16
22
5
-
1.17
196 / 159 / 118
218.12
78.00%
145.26
40%
143
20
27
53
11
4
1.16
233 / 189 / 153
214.17
80.97%
137.27
30%
120
9
16
63
21
4
1.16
247 / 197 / 51
213.99
72.90%
139.56
30%
194
51
33
60
10
2
1.16
92 / 85 / 9
227.45
64.35%
151.92
20%
268
21
21
26
15
1
1.15
90 / 81 / 29
202.30
63.33%
134.79
29%
144
8
15
26
4
1
1.12
195 / 181 / 103
218.70
71.74%
144.97
18%
157
27
19
48
11
5
1.09
222 / 197 / 131
201.38
75.16%
133.53
33%
139
32
26
54
11
1
1.08
72 / 64 / 49
207.58
72.45%
132.07
20%
157
7
6
19
2
1
1.08
229 / 212 / 73
217.35
72.58%
142.17
26%
207
54
44
61
15
4
1.07
91 / 86 / 71
198.30
73.33%
131.81
31%
154
11
8
23
2
3
1.07
79 / 82 / 38
224.91
69.72%
148.28
20%
175
13
11
21
4
-
1.06
214 / 211 / 51
220.19
68.84%
142.70
25%
228
59
44
49
17
5
1.05
83 / 78 / 45
206.79
71.30%
127.93
25%
162
10
17
21
2
2
1.02
94 / 89 / 18
191.01
73.33%
137.33
44%
146
12
11
19
8
1
1.02
51 / 52 / 28
198.12
74.67%
132.91
28%
122
8
6
10
4
1
1.02
58 / 57 / 38
192.97
75.58%
127.42
36%
116
3
1
15
4
1
1.02
55 / 61 / 33
195.05
76.74%
132.34
32%
128
8
7
12
8
-
1.02
131 / 134 / 74
180.69
74.38%
125.07
39%
132
10
13
32
5
4
1.01
82 / 83 / 16
203.13
67.89%
129.80
33%
220
25
20
18
3
1
1.00
76 / 82 / 33
189.18
66.67%
123.73
25%
146
14
12
18
5
2
1.00
147 / 158 / 35
203.89
66.50%
132.75
44%
176
21
26
38
11
3
1.00
144 / 142 / 29
197.97
63.55%
123.99
26%
213
38
40
34
8
2
1.00
48 / 56 / 24
195.45
71.83%
127.68
25%
109
2
7
15
4
1
0.98
75 / 79 / 21
195.99
68.70%
129.55
38%
165
8
15
24
6
1
0.97
64 / 72 / 7
208.67
58.14%
128.02
32%
239
21
20
17
5
-
0.96
79 / 96 / 41
188.16
73.33%
122.09
40%
139
10
13
19
12
1
0.95
67 / 76 / 23
200.06
63.27%
132.15
29%
182
12
17
19
3
-
0.95
72 / 71 / 38
174.34
76.52%
109.95
38%
103
3
9
19
8
-
0.93
47 / 49 / 23
171.25
76.00%
109.73
25%
114
9
6
9
4
-
0.93
70 / 73 / 17
168.30
71.30%
108.91
34%
142
6
6
18
7
3
0.93
46 / 56 / 24
185.28
67.61%
120.90
31%
88
2
7
12
3
1
0.92
46 / 49 / 12
172.17
68.00%
112.48
31%
126
5
3
13
4
2
0.91
87 / 97 / 29
178.99
63.70%
120.71
40%
198
21
21
22
10
1
0.91
69 / 74 / 42
176.57
71.56%
116.58
26%
83
3
5
15
4
-
0.91
120 / 144 / 73
178.26
71.43%
116.40
21%
135
16
12
26
13
2
0.90
124 / 144 / 31
174.60
68.97%
116.49
41%
136
11
19
31
23
3
0.89
79 / 95 / 42
170.93
69.63%
119.10
24%
105
10
10
14
5
-
0.88
185 / 207 / 73
167.88
71.29%
110.73
21%
110
15
31
46
16
4
0.88
70 / 88 / 15
172.52
67.50%
114.83
23%
107
12
17
11
9
-
0.87
56 / 65 / 26
167.41
69.39%
114.26
23%
125
4
8
15
2
2
0.86
164 / 193 / 68
165.81
69.57%
110.16
27%
116
18
25
30
14
5
0.83
150 / 198 / 126
163.29
73.55%
108.22
28%
90
16
25
28
15
1
0.83
42 / 53 / 28
160.04
70.67%
107.52
30%
97
5
5
11
5
-
0.82
54 / 67 / 37
159.76
74.49%
100.72
22%
114
4
7
14
7
-
0.82
59 / 79 / 67
162.62
75.23%
103.11
27%
85
5
8
11
4
-
0.82
43 / 59 / 15
169.14
63.38%
107.62
40%
88
3
10
11
5
-
0.81
50 / 60 / 15
155.93
62.79%
98.00
39%
140
10
6
12
6
-
0.72
35 / 62 / 11
149.72
60.56%
95.28
30%
146
13
18
7
7
-
0.71
119 / 176 / 93
141.86
72.40%
92.13
21%
110
22
27
25
17
4
0.67
30 / 59 / 19
128.44
63.38%
90.66
30%
70
3
9
6
10
-
0.62
45 / 89 / 41
116.62
64.17%
75.67
29%
73
6
14
11
6
-
Người chơi nổi bật
Tỷ lệ thắng chọn
Đặc vụ
Bản đồ
Tỷ lệ thắng
Cypher
69
Omen
58
Breach
58
Tejo
41
Sova
40
Tin tức mới nhất
TSM thông báo giải tán đội hình của mình
1 day ago
Đội hình mới của 100 Thieves
1 day ago
100 Thieves đưa Asuna và Cryocells trở lại đội hình chính
3 days ago
Foxy9 rời Gen.G Esports
1 week ago
Những người tham gia mới của VCT Pacific
1 week ago
ULF Esports và BBL PCIFIC - những người tham gia mới của VCT EMEA
1 week ago