Top events
Counter-Strike
Valorant
Marvel Rivals
Deadlock
2025-12-22 15:39:28
2025-12-23 15:39:28
2025-12-24 15:39:28
2025-12-25 15:39:28
Scores
Legacy Brazil
2025-10-31 15:45:00
2 - 1
Best of 3
Đã kết thúc
SAW Portugal
Tất c t ch.
Inferno
7 - 13
Nuke
16 - 12
Ancient
13 - 3
Legacy
Train
banned
SAW
Mirage
banned
Legacy
Inferno
picked
SAW
Nuke
picked
SAW
Dust2
banned
Legacy
Overpass
banned
 
Ancient
remains
Legacy
kda
+/-
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
54 / 40 / 20
+14
1.72
76.58%
88.26
36%
174
13
4
+9
13
10
-
46 / 44 / 19
+2
1.18
71.88%
80.04
45%
131
9
7
+2
10
9
-
42 / 38 / 14
+4
1.12
73.46%
71.03
35%
120
3
11
-8
9
7
3
41 / 44 / 15
-3
1.04
73.43%
68.88
54%
115
6
4
+2
11
10
-
40 / 40 / 17
0
1.03
70.32%
69.48
55%
119
3
4
-1
9
8
3
kda
+/-
Xếp hạng 3.0
KAST
ADR
hs%
Tác động
fk
fd
F+/-
mk
Giao dịch
Clutch
53 / 44 / 11
+9
1.34
70.31%
80.22
39%
163
10
5
+5
13
8
1
44 / 45 / 8
-1
1.13
64.09%
77.21
66%
143
10
6
+4
10
5
1
41 / 45 / 18
-4
0.98
64.09%
75.00
54%
85
3
9
-6
8
5
1
38 / 43 / 14
-5
0.95
65.64%
68.76
38%
78
2
10
-8
10
6
-
29 / 47 / 14
-18
0.68
68.74%
52.85
42%
80
5
4
+1
6
8
-

Xem lại

All
All
All (3)
Asset 14 (2)
(1)
cs2_paragon_ru 146
PGL 2045
273540

Xem lại

All
All
All (3)
Asset 14 (2)
(1)
PGL Masters Bucharest 2025 - Semifinals - Day 6 273540
cs2_paragon_ru 146
PGL 2045

Trận đấu đã qua

Ngày
Trận đấu
Sự kiện

Trận đấu đã qua

Ngày
Trận đấu
Sự kiện

MVP

Guilherme Pacheco
saadzin
Brazil
1.28 Xếp hạng 3.0
88.28 ADR
76.56% KAST

Thông tin sự kiện

PGL Masters Bucharest 2025 2025-10-24 00:00:00 - 2025-11-01 00:00:00
41 Trận đấu
$625,000 Tổng giải thưởng
S-Tier Cấp độ
Đội
Trận đấu
Rounds
RD
1
Heroic
3 - 0
78 - 51
+27
2
PaiN
3 - 0
94 - 71
+23
3
B8
3 - 1
102 - 96
+6
4
Liquid
3 - 1
126 - 115
+11
5
SAW
3 - 1
132 - 137
-5
6
GamerLegion
3 - 2
156 - 135
+21
7
Legacy
3 - 2
147 - 119
+28
8
Aurora
3 - 2
157 - 149
+8
9
Astralis
2 - 3
116 - 122
-6
10
FlyQuest
2 - 3
128 - 141
-13
11
Gentle
2 - 3
129 - 150
-21
12
3DMAX
1 - 3
91 - 99
-8
13
Fnatic
1 - 3
88 - 89
-1
14
BetBoom
1 - 3
106 - 113
-7
15
NIP
0 - 3
81 - 100
-19
16
mibr
0 - 3
44 - 88
-44